Đàn Electone Yamaha EL-900M

Electone là dòng đàn organ điện tử đặc biệt của Yamaha với thiết kế ba tầng: hai bàn phím tay dành cho tay trái và phải, cùng một bàn đạp bass ở tầng dưới dùng để chơi bằng chân. Nhờ vào cấu trúc này, người chơi có thể thực hiện cùng lúc phần giai điệu, hợp âm và bè trầm, tạo nên một bản hòa âm phong phú và sống động như một dàn nhạc thu nhỏ.
Tuy được thiết kế để phục vụ cho biểu diễn sân khấu chuyên nghiệp, Electone cũng được sử dụng rộng rãi trong các thánh lễ tại nhà thờ. Điều này nhờ vào tiếng organ trung thực, sâu lắng và dàn bass mạnh mẽ dưới chân, rất phù hợp để thể hiện các bản thánh ca trang nghiêm, truyền cảm.
Trong kỷ nguyên EL của dòng Electone, các mô hình có số hiệu kết thúc bằng “9” được xem là phiên bản cao cấp nhất. EL-90 là mẫu đầu tiên, tiếp đến là EL-900 – với nhiều cải tiến về âm thanh và công nghệ. Bên cạnh dòng phổ biến EL, Yamaha cũng giới thiệu dòng ELX, hướng đến biểu diễn sân khấu chuyên sâu, tiêu biểu là ELX-1 – ra mắt sau EL-900 khoảng hai năm.
Các phiên bản thuộc dòng EL-900 gồm:
EL-900 (1998–2003)
EL-900M (2000–2003)
EL-900B (2002–2003 – phiên bản cao cấp nhất trong dòng EL-900)
Là một trong những phiên bản nổi bật của dòng EL-900, Yamaha EL-900M được trang bị bàn phím FSV và nguồn âm thanh VA (Virtual Acoustic) – cho phép biểu đạt âm nhạc sống động và tinh tế. Những chức năng đa dạng và linh hoạt hỗ trợ người chơi thể hiện đầy đủ các kỹ thuật nâng cao, cũng như phát huy khả năng sáng tạo trong từng bản nhạc.
EL-900M được đánh giá có khả năng biểu cảm tương đương với model cao cấp ELX-1M, nhưng vẫn giữ được tính linh hoạt và dễ sử dụng cho cả biểu diễn và thánh lễ. Ngoài ra, đàn còn được tích hợp hệ thống MDR (Music Disk Recorder) cùng với hai cổng USB mở rộng, cho phép lưu trữ, phát lại và thậm chí có thể thay MDR bằng ổ USB nếu cần thiết.
Tính năng đặc trưng
Âm thanh như đang nghe từ nhạc cụ thật (True-to-life Sound)

Yamaha Electone EL-900M mang đến trải nghiệm âm thanh sống động và chân thực nhờ vào việc ứng dụng những công nghệ âm thanh tiên tiến nhất. Kết hợp AWM (Advanced Wave Memory), FM (Frequency Modulation) và VA (Virtual Acoustic), đàn cung cấp tổng cộng 207 âm sắc, bao gồm 173 âm AWM/FM và 34 âm VA. Các âm thanh này được tái hiện một cách hoàn hảo, cho phép người chơi cảm nhận được những sắc thái và độ sâu của từng nhạc cụ, từ đàn piano đến các nhạc cụ dây, gió hay bộ gõ. Ngoài ra, chế độ Solo giúp người chơi thể hiện một cách trọn vẹn và tinh tế những giai điệu độc tấu.
Đặc biệt, EL-900M còn sở hữu một kho âm thanh phong phú từ nhạc jazz, pop, đến nhạc thánh ca và âm thanh nhà thờ, cho phép người chơi dễ dàng sáng tạo và điều chỉnh âm sắc của đàn sao cho phù hợp với từng thể loại nhạc. Bạn có thể tự tạo ra những âm thanh riêng biệt bằng cách điều chỉnh âm lượng sáo và các tần số khác nhau.
Chỉnh âm thanh dễ dàng với Yamaha EL-900M

EL-900M cung cấp công cụ chỉnh sửa âm thanh dễ sử dụng, giúp người chơi dễ dàng điều chỉnh các thông số âm thanh phức tạp từ các công nghệ AWM và FM. Bằng cách này, bạn có thể tạo ra những âm thanh Electone đặc trưng của riêng mình, ngoại trừ âm VA. Việc điều chỉnh này không chỉ mang lại âm thanh sống động mà còn giúp người chơi có thể cá nhân hóa từng giai điệu và tạo ra những bản nhạc độc đáo.
Hệ thống nhịp điệu động và có thể lập trình

Hệ thống nhịp điệu (Rhythm) của Yamaha EL-900M bao gồm 66 mô hình nhịp điệu khác nhau, được lập trình bởi các chuyên gia và bao phủ mọi thể loại âm nhạc. Những mô hình này có thể được sử dụng cho nhiều thể loại âm nhạc khác nhau, từ cổ điển đến hiện đại. Bạn cũng có thể sử dụng chức năng bàn phím bộ gõ, cho phép chơi được 120 âm thanh bộ gõ khác nhau chỉ với bàn phím.
Một tính năng đặc biệt khác là chức năng lập trình nhịp điệu, cho phép người chơi ghi lại và kết nối các mẫu nhịp điệu của riêng mình. Điều này giúp người chơi sáng tạo những bản nhạc độc đáo và linh hoạt hơn trong việc phối hợp nhịp điệu với các âm sắc khác nhau.
Mở rộng các hiệu ứng âm thanh
Yamaha EL-900M được trang bị một loạt hiệu ứng kỹ thuật số chất lượng cao, bao gồm Tremolo, Reverb, Flanger, Delay, và Distortion, giúp nâng cao chất lượng âm thanh và mang lại trải nghiệm âm nhạc sâu sắc hơn. Các hiệu ứng Pan và Reverb có thể được áp dụng riêng biệt cho từng giọng nói và bộ gõ âm thanh độc lập, giúp tạo ra không gian âm thanh đa chiều và sống động trong mỗi buổi biểu diễn.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
YAMAHA EL-900B | ||
---|---|---|
body | colour | cool black |
size | width | 114.9cm |
height | 98.0 cm (123.6 cm with the keyboard cover up) | |
depth | 55.6cm | |
weight | weight | 103.0kg |
keyboard | Keyboard type | FSV keyboard |
upper keyboard | keyboard number | 49 |
key range | C-C | |
initial touch | Yes | |
aftertouch | Yes | |
horizontal touch | Yes | |
lower keyboard | keyboard number | 49 |
key range | C-C | |
initial touch | Yes | |
aftertouch | Yes | |
horizontal touch | Yes | |
pedal keyboard | keyboard number | 20 |
key range | C-G | |
initial touch | Yes | |
aftertouch | Yes | |
pedal | type | Expression pedal, second expression pedal |
foot switch | function | Left: Rhythm, Glide, Tremolo / Right: Registration Shift (Shift, Jump, User) |
Other controls | knee lever | Sustain (upper keyboard, lower keyboard), MOC, lead slide, solo (lead 2) |
display | size | 151.4 x 53.1 mm (460 x 160 dots) |
contrast | Yes | |
sound source | Sound source method | AWM2(2)+FM(2)+VA |
preset | Upper keyboard voice | Voice Section: 2, Voice Buttons: Strings, Brass, Clarinet, Saxophone, Chorus, Harmonica, Organ, Piano, Guitar, Vibraphone, Cosmic, Tutti, Dot Buttons: 2 x 2 |
lower keyboard voice | Voice section: 2, voice buttons: strings, brass, clarinet, saxophone, chorus, horn, organ, piano, guitar, vibraphone, cosmic, tutti, dot buttons: 2 x 2 | |
lead voice | Voice Section: 2, Voice Buttons: Violin, Flute, Oboe, Trumpet, VA-Acoustic, VA-Virtual, VA-Electronic, VA-Custom, Dot Button 1 x 2, (Two Lower: Lead 1, Solo: Lead 2) | |
pedal voice | Voice Section: 2, Voice Buttons: Double Bass, Electric Bass, Organ Bass, Tuba, Dot Buttons: 1 x 2, (Two Lower) | |
number of tones | 173 (AWM) + 34 (VA) | |
organ flute | U.Flute Voice/L.Flute Voice / Footage (16′, 8′, 5 1/3′, 4′, 2 2/3′, 2′, 1 3/5′, 1′), Attack (4′) , 2 2/3′, 2′, length), attack mode (fast, each), click, response, tremolo (ON/OFF), reverb, volume, 8 preset tones, 8 user tones | |
customization | User voice | AWM+FM: 16, VA: 6 (Voice disk available) |
voice edit | Yes | |
setting | volume | All voice sections 25 steps (0-24) |
type | reverb | 3 types (hall, room, church) |
chorus | 2 types (Symphonic, Celeste) | |
brilliance | All voice section | |
delay | 4 modes (monaural, stereo 1,2,3) | |
distortion | 1 type (distortion) | |
Flanger | 1 type (Flanger) | |
Tremolo/Auto Pan | 1 type (tremolo) | |
function | bread | All voice section |
slide | Lead 1, 2 (ON/knee lever/OFF, portamento time) | |
sustain | Upper keyboard (knee lever), lower keyboard (knee lever), pedal keyboard | |
touch vibrato | All voice section | |
User vibrato | All Voice Sections (Delay, Depth, Speed) | |
Toe Lower | Lead 1, Pedal 1, 2 | |
solo | lead 2 | |
priority | No | |
pedal poly mode | No | |
feet | All voice sections (presets, 16 feet, 8 feet, 4 feet, pedal only 2 feet) | |
preset | Control | Start/stop, sync start, tempo display, bar/beat lamp |
select button | March, Waltz, Swing, Bounce, Slow Rock, Tango, Latin 1,2, 8 Beat, 16 Beat, Dot Button: 2 | |
rhythm number | 66 | |
number of variations | intro/ending, fill-in | |
fingering | Auto Bass Chord (Mode: OFF, Single Finger, Fingered Chord, Custom ABC, Memory: Lower Keyboard, Pedal Keyboard), Melody On Chord (Type 1, 2, 3, Knee Lever, Auto Variation) | |
Automatic performance assist function | Accompaniment: Variation type 1,2,3,4 | |
keyboard percussion | Presets (lower keyboard, pedal keyboard), User 1-8 | |
customization | Number of user rhythms | 40 (Rhythm pattern disk can be used) |
rhythm edit | Rhythm pattern program, rhythm sequence program (SEQ1-4, rhythm) | |
setting | volume | Rhythm/accompaniment 25 steps each (0-24) |
registration | Built-in registration | Basic registration: 5, Registration menu: 80 (provided on the included FD) |
Registration memory | M. (Memory), 1-16, D. (Disable) | |
Registration memory control | Shift, Jump, User (80 steps) | |
General settings | master volume | Yes |
Transpose | Whole instrument (-6 to +6 semitones) | |
tuning | Pitch: Whole instrument (438.8-444.5Hz), Sound group: Lead only (Tune: 0-24) | |
MIDI settings | Yes | |
others | MDRMore | Song (record, play, pause, fast forward, rewind, custom play), play tempo change, song repeat, song copy/delete, song name display, disk copy, format, XG song playback/simple conversion |
memory | floppy disk drive | Yes |
Connecting terminal | headphones | 1 (stereo phone jack) |
Microphone | MIC.: Phone (VOLUME, Reverb) | |
MIDI | MIDI IN/OUT | |
RHYTHM IN | L, R (phone) | |
AUX IN | L, R (pin) | |
AUX OUT | L, R (phone, RCA pin: LEVEL FIXED) | |
TO HOST | Yes (HOST SELECT: MIDI, PC-1, PC-2, MAC) | |
amplifier output | 190W (stereo) | |
speaker | Woofer: Cone type: 20 cm x 2, Squawker: Cone type: 18 cm x 2, Tweeter: Dome type: 2.5 cm x 2, Monitor speaker: x 2 | |
power consumption | 160W | |
floppy disk | Registration menu disc | |
accessories | With or without chair | Width 79.6 cm x Depth 33.6 cm x Height 58.0 cm Weight 10.0 kg |
floppy disk | Yes | |
cover | No | |
Other accessories | Usage guide |
║GIỚI THIỆU
Trung tâm nhạc cụ Đàn Piano cung cấp tất cả các loại nhạc cụ nhập khẩu trực tiếp từ Nhật Bản, không chỉ có Piano cơ, Piano điện, Organ, Electone … mà chúng tôi còn cung cấp các loại nhạc cụ khác như sáo, trống, sáo, guitar … Cảm ơn bạn vì có rất nhiều lựa chọn mà đã chọn chúng tôi!
Chúng tôi tiếp nhận các thắc mắc và tư vấn về những điều không chắc chắn trước khi mua hàng. Vui lòng liên hệ với chúng tôi, đội ngũ nhân viên Đàn Piano sẽ trả lời một cách thiện chí.
Các bài viết có liên quan:
: Địa chỉ mua đàn uy tín
Thông tin liên hệ:
Địa chỉ: 76 Lương Định Của, phường An Khánh, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh.
Điện thoại: 037.439.8676
Website: dan-piano.com
Fanpage: facebook.com/TrungTamNhacCuDanPiano